хлопоты
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хлопоты
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlópoty |
khoa học | xlopoty |
Anh | khlopoty |
Đức | chlopoty |
Việt | khlopoty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхлопоты số nhiều ((скл. как ж. 1a ))
- (Sự, điều) Bận tâm, bận lòng, bận rộn, bận bịu, lo lắng.
- наделать кому-л. хлопот — làm ai phải bận tâm (bận bịu, lo lắng)
- безхлопот — không bận bịu gì
- .
- хлопот полон рот — bận rộn túi bụi, công việc ngập đầu, bận xẻ mũi mà thở, bận chúi đầu chúi mũi
Tham khảo
sửa- "хлопоты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)