Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

хлопоты số nhiều ((скл. как ж. 1a ))

  1. (Sự, điều) Bận tâm, bận lòng, bận rộn, bận bịu, lo lắng.
    наделать кому-л. хлопот — làm ai phải bận tâm (bận bịu, lo lắng)
    безхлопот — không bận bịu gì
  2. .
    хлопот полон рот — bận rộn túi bụi, công việc ngập đầu, bận xẻ mũi mà thở, bận chúi đầu chúi mũi

Tham khảo

sửa