хаять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хаять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hájat' |
khoa học | xajat' |
Anh | khayat |
Đức | chajat |
Việt | khaiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaхаять Hoàn thành (,(В) разг.)
Tham khảo
sửa- "хаять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)