хапать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của хапать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hápat' |
khoa học | xapat' |
Anh | khapat |
Đức | chapat |
Việt | khapat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
хапать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: хапнуть) ‚(В) (thông tục)
Tham khảo sửa
- "хапать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)