Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

хамелеон

  1. (зоол.) [con] cắc kè, tắc kè hoa, kỳ dông (Chamaeleo, chamaeleon).
  2. (thông tục) (о человеке) kẻ hoạt đầu, kẻ xu thời.

Tham khảo

sửa