хамелеон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хамелеон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hameleón |
khoa học | xameleon |
Anh | khameleon |
Đức | chameleon |
Việt | khameleon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхамелеон gđ
- (зоол.) [con] cắc kè, tắc kè hoa, kỳ dông (Chamaeleo, chamaeleon).
- (thông tục) (о человеке) — kẻ hoạt đầu, kẻ xu thời.
Tham khảo
sửa- "хамелеон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)