Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xu thời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
su
˧˧
tʰə̤ːj
˨˩
su
˧˥
tʰəːj
˧˧
su
˧˧
tʰəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
su
˧˥
tʰəːj
˧˧
su
˧˥˧
tʰəːj
˧˧
Từ nguyên
sửa
Thời
:
thời thế
Động từ
sửa
xu thời
Hùa
theo
những
người
đương
ở
thế mạnh
để
mong
cầu
lợi
.
Những kẻ
xu thời
nhiều khi phải thất vọng.
Tham khảo
sửa
"
xu thời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)