Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

фуфайка gc

  1. (вязанная) [cái] áo săng đay, áo len dài tay.
  2. (стёганая) [cái] áo bông chần.

Tham khảo

sửa