Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

франтить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. Ăn mặc bảnh bao, ăn vận đỏm dáng, mặc diện, ăn diện, diện.

Tham khảo

sửa