физиономия
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của физиономия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fizionómija |
khoa học | fizionomija |
Anh | fizionomiya |
Đức | fisionomija |
Việt | phidionomiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
физиономия gc
Tham khảo sửa
- "физиономия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)