фетишизировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

фетишизировать Thể chưa hoàn thành (книжн. (В))

  1. Linh vật hóa, bái vật hóa, làm. . . thành linh vật, biến. . . thành bái vật, biến. . . thành thờ vật.

Tham khảo

sửa