фетишизировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фетишизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fetišizírovat' |
khoa học | fetišizirovat' |
Anh | fetishizirovat |
Đức | fetischisirowat |
Việt | phetisidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaфетишизировать Thể chưa hoàn thành (книжн. (В))
- Linh vật hóa, bái vật hóa, làm. . . thành linh vật, biến. . . thành bái vật, biến. . . thành thờ vật.
Tham khảo
sửa- "фетишизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)