Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

фельетонный

  1. (Thuộc về) Văn tiểu phẩm, văn tạp đàm, văn châm biếm, văn đả kích; перен. (thông tục) lỗ mãng.

Tham khảo

sửa