Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

фаршированный

  1. (Được) Nhồi thịt băm, nhồi nấm nghiền, nhồi rau vằm, phát-xi.
    фаршированный перед — [món] ớt ngọt nhồi thịt băm
    фаршированные яйца — trứng phát-xi

Tham khảo sửa