фантастический

Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

фантастический

  1. Hoang đường, huyễn hoặc, viển vông, viễn tưởng.
    фантастический роман — [cuốn] tiểu thuyết viễn tưởng, truyện hoang đường
  2. (причудливый, волшебный) kỳ lạ, kỳ diệu, diệu kỳ, huyền diệu, thần kỳ, thần tiên.
    фантастический вид — vẻ ngoài kỳ lạ
  3. (нелепый, странный) lạ lùng, quái gở, kỳ quái.
  4. (воображаемый) tưởng tượng, huyền ảo, hư ảo.
  5. (невероятный, несбыточный) phi thường, lạ thường, viển vông, huyền hoặc.
    фантастический проект — một dự án lạ thường (phi thường)

Tham khảo

sửa