фантастический
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaфантастический
- Hoang đường, huyễn hoặc, viển vông, viễn tưởng.
- фантастический роман — [cuốn] tiểu thuyết viễn tưởng, truyện hoang đường
- (причудливый, волшебный) kỳ lạ, kỳ diệu, diệu kỳ, huyền diệu, thần kỳ, thần tiên.
- фантастический вид — vẻ ngoài kỳ lạ
- (нелепый, странный) lạ lùng, quái gở, kỳ quái.
- (воображаемый) tưởng tượng, huyền ảo, hư ảo.
- (невероятный, несбыточный) phi thường, lạ thường, viển vông, huyền hoặc.
- фантастический проект — một dự án lạ thường (phi thường)
Tham khảo
sửa- "фантастический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)