факт
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaфакт gđ
- Sự việc, sự thật, sự thực, sự kiện, việc, thực tế, thực tại; (как материал для вывода) chứng cớ, dẫn chứng.
- факты — - упрямая вещь — những sự kiện là kẻ làm chứng bướng bỉnh nhất, sự thật thì khó mà bác được
- общеизвестный факт — việc (điều) mà ai cũng biết, sự việc hiển nhiên
- исторический факт — sự kiện lịch sử
- доказать на фактах — chứng minh trên cơ sở thực tế, chứng minh bằng những dẫn chứng (chứng cớ)
- искажать факты — xuyên tạc sự thật (thực tế, các sự kiện)
- совершившийся факт — việc (sự việc) đã rồi
- поставить кого-л. перед совершившимся фактом — đặt ai trước một việc đã rồi
- в знач. сказ. разг.:
- факт, что... — sự thật là..., đúng là..., quả là..., thật ra thì...
- факт тот, что... — số là...
- это факт! — đúng như thế!, thật như thế!
Tham khảo
sửa- "факт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)