уцелеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уцелеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ucelét' |
khoa học | ucelet' |
Anh | utselet |
Đức | uzelet |
Việt | utxelet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуцелеть Thể chưa hoàn thành
- Còn nguyên vẹn, còn nguyên lành, còn lành lặn, không suy chuyển; (остаться в живых) còn sống, thoát chết, sống sót.
- уцелеть при пожаре — thoát chết (sống sót) trong cơn hỏa hoạn
- все уцелетьели — mọi người đều vô sự
- уцелеть только чудом — thoát chết một cách vô cùng may mắn (hết sức kỳ lạ, hoàn toàn bất ngờ), dường như chỉ nhờ có phép mầu nhiệm mà được sống sót
- пять человек уцелетьели — năm người còn sống (sống sót, thoát chết)
Tham khảo
sửa- "уцелеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)