ухудшаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ухудшаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uhudšát'sja |
khoa học | uxudšat'sja |
Anh | ukhudshatsya |
Đức | uchudschatsja |
Việt | ukhuđsatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaухудшаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ухудшиться)
- Xấu đi, kém đi, tệ đi, đâm ra xấu hơn; (о положении, состоянии тж. ) trầm trọng hơn, nghiêm trọng hơn.
Tham khảo
sửa- "ухудшаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)