Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

ухватиться Hoàn thành ((за В))

  1. (взяться за что-л. ) chộp lấy, nắm lấy, níu lấy, vớ lấy, túm lấy, bấu lấy, víu lấy, bám lấy.
    ухватиться за перила — vớ lấy (nắm lấy, níu lấy) tay vịn
    перен. (thông tục) — (приняться за что-л.) — bắt tay [ngay], làm [ngay]; (воспользоваться) chụp lấy, nắm lấy, vồ lấy
    ухватиться за случай — chụp lấy (nắm lấy, vớ lấy) cơ hội, vồ lấy dịp tốt
    ухватиться за мысль — chộp lấy (nắm lấy, vớ lấy) ý kiến

Tham khảo

sửa