Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

утопический

  1. (филос.) Không tưởng.
    утопический социализм — chủ nghĩa xã hội không tưởng
  2. (несбыточный) mơ tưởng, viển vông, hão huyền.
  3. (лит.) Không tưởng, viễn tưởng, tường.
    утопический роман — cuốn tiểu thuyết không tưởng (viễn tưởng, mơ tưởng)

Tham khảo

sửa