усыплять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của усыплять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usyplját' |
khoa học | usypljat' |
Anh | usyplyat |
Đức | usypljat |
Việt | uxypliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaусыплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: усыпить) ‚(В)
- Ru ngủ, làm... ngủ; (наркозом) đánh thuốc mê, làm... thiếp đi; (гипнозом) thôi miên.
- перен. — ru ngủ, làm tê liệt, làm mất, làm... yếu đi
- усыплять бдительность — làm tê liệt tinh thần cảnh giác, làm mất cảnh giác
- (умерщвлять) đánh thuốc độc, giết.
Tham khảo
sửa- "усыплять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)