Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zu˧˧ ŋṵ˧˩˧ʐu˧˥ ŋu˧˩˨ɹu˧˧ ŋu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹu˧˥ ŋu˧˩ɹu˧˥˧ ŋṵʔ˧˩

Động từ

sửa

ru ngủ

  1. Ngb. Làm mê hoặc, làm tê liệt tinh thần.
    Đế quốc ru ngủ thanh niên.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa