уступка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уступка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustúpka |
khoa học | ustupka |
Anh | ustupka |
Đức | ustupka |
Việt | uxtupca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуступка gc
- (действие) [sự] nhường, nhường nhịn.
- (компромисс) [sự] nhân nhượng, nhượng bộ.
- идти на уступки — chịu nhân nhượng, đành phải nhượng bộ
- взаимные уступки — nhượng bộ lẫn nhau, nhân nhượng lẫn nhau
- (в цене) [sự] hạ giá, giảm giá, bớt giá.
Tham khảo
sửa- "уступка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)