Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

устремление gt

  1. Khát vọng, nguyện vọng, ý nguyện, hoài bão, hoài vọng; (намерение, цель) ý định, mục đích.

Tham khảo

sửa