усмирять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của усмирять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usmirját' |
khoa học | usmirjat' |
Anh | usmiryat |
Đức | usmirjat |
Việt | uxmiriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaусмирять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: усмирить) ‚(В)
- (делать смирным) làm... thuần phục, chinh phục, chế ngự.
- (подавлять) bình định, đàn áp, dẹp yên, trấn áp, trấn an.
Tham khảo
sửa- "усмирять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)