условный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của условный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uslóvnyj |
khoa học | uslovnyj |
Anh | uslovny |
Đức | uslowny |
Việt | uxlovny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaусловный
- (Đã) Ước đinh, ước lệ, quy ước, bí mật.
- условный знак — ký hiệu, mật hiệu, ước hiệu, dấu hiệu quy ước
- условное место — nơi đã ước hẹn, chỗ hẹn
- (ограниченный условием) có điều kiện.
- условное согласие — [sự] thỏa thuận có điều kiện
- условное осуждение, условный приговор — án treo
- (не существующий) [có tính chất] giả định, ước lệ.
- условная линия — đường giả định, đường ước lệ
- (иск.) Tượng trưng, ước lệ.
- (грам.) Có điều kiện.
- условное предложение — câu (mệnh đề) có điều kiện
Tham khảo
sửa- "условный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)