ускорение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ускорение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uskorénije |
khoa học | uskorenie |
Anh | uskoreniye |
Đức | uskorenije |
Việt | uxcoreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ускорение gt
Tham khảo sửa
- "ускорение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)