усики
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của усики
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | úsiki |
khoa học | usiki |
Anh | usiki |
Đức | usiki |
Việt | uxiki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{|root=усик}} усики số nhiều (,(ед. усик м.))
Tham khảo sửa
- "усики", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)