усадьба
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của усадьба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usád'ba |
khoa học | usad'ba |
Anh | usadba |
Đức | usadba |
Việt | uxađba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-1*a усадьба gc
- Nhà cửa vườn tược.
- (помещичья) dinh cơ, điền trang.
- (колхоза, совхоза) khu [nhà] trung tâm.
- (земля, занятая строениями) thổ cư, đất ở.
- (thông tục)(приусадебный участок) — vườn tược, khu đất tư
Tham khảo
sửa- "усадьба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)