Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dinh cơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zïŋ
˧˧
kəː
˧˧
jïn
˧˥
kəː
˧˥
jɨn
˧˧
kəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟïŋ
˧˥
kəː
˧˥
ɟïŋ
˧˥˧
kəː
˧˥˧
Danh từ
sửa
dinh cơ
Khu
nhà
ở
to lớn
,
rộng rãi
, tạo nên một
cơ ngơi
vững chắc
.
Dinh cơ
bề thế.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
premisee
.