Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

урод

  1. Người tàn tật, người què quặt, quái thai.
  2. (безобразный человек) người xấu xí, con vồ.
  3. (человек с дурными свойствами) người kỳ quái, người quái gở, quái thai.
    нравственный урод — đồ quái thai
    в семье не без урода погов. — = năm ngón tay có ngón ngắn ngón dài

Tham khảo sửa