упрятать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của упрятать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uprjátat' |
khoa học | uprjatat' |
Anh | upryatat |
Đức | uprjatat |
Việt | upriatat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaупрятать Thể chưa hoàn thành (,(В))
- (thông tục)Giấu kín, giấu biệt, cất kỹ
- перен. — nhốt kín
- упрятать кого-л. в тюрьму — nhốt kín ai trong tù
Tham khảo
sửa- "упрятать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)