Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

упорствовать Thể chưa hoàn thành

  1. Kiên trì, kiên tâm, kiên gan, tỏ ra bền bỉ (dẻo dai); (в П) khăng khăng, một mực.

Tham khảo sửa