Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

упоение gt

  1. (Sự) Hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ.
    в упоении успеха — say sưa với thắng lợi

Tham khảo sửa