умора
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của умора
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umóra |
khoa học | umora |
Anh | umora |
Đức | umora |
Việt | umora |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaумора gc
- в знач. сказ.:
- (это) ~, вот ~! (thông tục) thật là hết sức buồn cười!, nực cười thay!, lố bịch biết bao!
Tham khảo
sửa- "умора", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)