Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

умора gc

  1. в знач. сказ.:
  2. (это) ~, вот ~! (thông tục) thật là hết sức buồn cười!, nực cười thay!, lố bịch biết bao!

Tham khảo

sửa