Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

умиротворение gt

  1. (Sự) Vỗ yên, vỗ về, dàn hòa, trấn an, trấn định, bình định, dẹp yên, bình yên, thanh bình, bình tĩnh.

Tham khảo sửa