Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

украдкой

  1. (Một cách) Vụng trộm, lén lút, thầm vụng, kín đáo, vụng, lén, trộm.
    украдкой бросить взгляд на кого-л. — kín đáo đưa mắt nhìn ai
    смотреть на кого-л. украдкой — lén nhìn ai, nhìn trộm ai

Tham khảo

sửa