уйма
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уйма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | újma |
khoa học | ujma |
Anh | uyma |
Đức | uima |
Việt | uima |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaуйма gc (thông tục)
- Vô số, rất nhiều, ối, vô khối, khối, vô thiên lủng, cơ man, vô vàn, nhan nhản, chán vạn.
- уйма народа — vô khối người, nhan nhản những người là người, người vô thiên lủng
- уйма дел — ối việc, công việc bề bộn, việc lút đầu, vô vàn công việc
Tham khảo
sửa- "уйма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)