Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

уйма gc (thông tục)

  1. Vô số, rất nhiều, ối, vô khối, khối, vô thiên lủng, cơ man, vô vàn, nhan nhản, chán vạn.
    уйма народа — vô khối người, nhan nhản những người là người, người vô thiên lủng
    уйма дел — ối việc, công việc bề bộn, việc lút đầu, vô vàn công việc

Tham khảo

sửa