уделять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уделять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udelját' |
khoa học | udeljat' |
Anh | udelyat |
Đức | udeljat |
Việt | uđeliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуделять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уделить) ‚(В)
- (выделять) phân... ra, tách... ra, chia... ra
- (предоставлять) dành cho.
- уделять время кому-л., чему-л. — dành thì giờ cho ai, cho cái gì
- уделять кому-л. внимание — dành cho ai sự chú ý, chú ý (để ý, quan tâm) đến ai
Tham khảo
sửa- "уделять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)