уделить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của уделить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udelít' |
khoa học | udelit' |
Anh | udelit |
Đức | udelit |
Việt | uđelit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
уделить Hoàn thành
- Xem уделять
Tham khảo sửa
- "уделить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)