убежище
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của убежище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubéžišče |
khoa học | ubežišče |
Anh | ubezhishche |
Đức | ubeschischtsche |
Việt | ubegiise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaубежище gt
- (Nơi, chỗ) Trú ẩn, ẩn nấp, trốn tránh, cư trú, trú ngụ.
- политическое убежище — [chỗ, sự] cư trú chính trị, trú ngụ chính trị
- право убежищеа — quyền [được] cư trú, quyền [được] trú ngụ
- искать убежищеа — tìm nơi trú ẩn
- воен. — [cái] hầm trú ẩn, hầm
- противовоздушное убежище — hầm tránh máy bay
Tham khảo
sửa- "убежище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)