убавляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của убавляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubavlját'sja |
khoa học | ubavljat'sja |
Anh | ubavlyatsya |
Đức | ubawljatsja |
Việt | ubavliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaубавляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: убавиться)
- Giảm sút, giảm xuống, giảm bớt đi, giảm đi, bớt đi; (укарачиваться) ngắn lại, bị rút ngắn.
- убавляться наполовину — giảm bớt đi (giảm xuống, rút bớt, giảm sút) một nửa
- воды в реке убавилось — nước sông đã hạ xuống (đã rút, đã hạ, đã xuống)
- дни убавились — ngày đã ngắn lại
Tham khảo
sửa- "убавляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)