убавиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của убавиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubávit'sja |
khoa học | ubavit'sja |
Anh | ubavitsya |
Đức | ubawitsja |
Việt | ubavitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaубавиться Hoàn thành
- Xem убавляться
Tham khảo
sửa- "убавиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)