тяжкий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тяжкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjážkij |
khoa học | tjažkij |
Anh | tyazhki |
Đức | tjaschki |
Việt | tiagiki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтяжкий
- Nặng, nặng nề, nặng nhọc, vất vả, trầm trọng.
- тяжкая доля — số phận khốn khổ (long đong, hẩm hiu), cái số vất vả, phận hẩm
- тяжкая болезнь — bệnh nặng, trọng bệnh
- тяжкое преступление — tội nặng, trọng tội
Tham khảo
sửa- "тяжкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)