тяготение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тяготение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjagoténije |
khoa học | tjagotenie |
Anh | tyagoteniye |
Đức | tjagotenije |
Việt | tiagoteniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтяготение gt
- физ. — hấp dẫn, hút
- сила тяготениея — lực hấp dẫn, sức hút
- чемное тяготение — lực hấp dẫn của trái đất, sức hút của quả đất
- закон всемирного тяготениея — định luật vạn vật hấp dẫn, định luật hấp dẫn vạn vật
- (связь) [mối, sự] liên hệ, ràng buộc, gắn bó, thu hút.
- экономическое тяготение окраины к центру — sự liên hệ (gắn bó) về kinh tế của các địa phương với trung tâm, [sự] phụ thuộc về mặt kinh tế của các địa phương với trung tâm
- (влечение) khát vọng, [sự, lòng] khao khát, ham muốn, ham thích, thèm muốn.
- тяготение к науке — [sự] ham thích khoa học
- тяготение к знаниям — [lòng, tinh thần] hiếu học, ham hiểu biết, cầu tiến, khao khát kiến thức
Tham khảo
sửa- "тяготение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)