Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

тускнеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: потускнеть)

  1. Mờ đi, đục đi, mờ đục; (о свете и т. п. ) lu, lu mờ; (о металле) tối màu đi, ố đi.
    перен. — (о маланте и т. п.) — lu mờ
    перен. — (перед Т) — (меркнуть) mờ đi, lu mờ đi
    всё это тускнетьеет перед... — tất cả những cái đó đều lu mờ đi trước...

Tham khảo sửa