трясти
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трясти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trjastí |
khoa học | trjasti |
Anh | tryasti |
Đức | trjasti |
Việt | triaxti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтрясти Hoàn thành (,(В, Т))
- Lay, lắc, rung, giũ, xóc, lay động.
- трясти дерево — rung cây, lay cây
- трясти кому-л. руку — lắc tay ai
- трясти ковры — giũ [các tấm] thảm
- трясти головой — lắc đầu, rung đầu
- (при езде) xóc, lắc.
- безл. — (вызывать дрожь) — run cầm cập, run như cầy sấy, run
- его трястиёт от холода — nó run cầm cập vì lạnh, no lạnh run cầm cập
Tham khảo
sửa- "трясти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)