трудиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трудиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trudít'sja |
khoa học | trudit'sja |
Anh | truditsya |
Đức | truditsja |
Việt | truđitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтрудиться Thể chưa hoàn thành
- Lao động, làm việc; (над Т) làm; (над книгой и т. п. ) viết, sáng tác, ngiên cứu, biên soạn.
- (thông tục)(беспокоить, затруднять себя) — bận tâm, bận lòng, chịu vất vả, chịu khó nhọc
- он напрасно трудится — nó bận tâm vô ích
- не трудитесь — а) — anh đừng bận tâm (bận lòng) làm gì; б) — (не пытайтесь) — đừng uổng công, đừng cố gắng vô ích
Tham khảo
sửa- "трудиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)