Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

трубадур

  1. (ист.) Người hát rong, trubađua.
  2. (перен.) Cái loa, kẻ tán dương, kẻ tuyên truyền.

Tham khảo

sửa