Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

трибун

  1. (ист.) Quan chấp chính, chấp chính quan, tribun.
  2. (общественный деятель) nhà hùng biệnchính luận kiệt xuất.
    трибун революции — nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất của cách mạng

Tham khảo sửa