tribun
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.bœ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tribun /tʁi.bœ̃/ |
tribuns /tʁi.bœ̃/ |
tribun gđ /tʁi.bœ̃/
- Người bênh vực, người bảo vệ (một lý tưởng... ); nhà hùng biện (vì dân).
- (Sử học) Thành viên viện dự luật (Pháp).
Tham khảo
sửa- "tribun", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)