Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁi.bœ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tribun
/tʁi.bœ̃/
tribuns
/tʁi.bœ̃/

tribun /tʁi.bœ̃/

  1. Người bênh vực, người bảo vệ (một lý tưởng... ); nhà hùng biện (vì dân).
  2. (Sử học) Thành viên viện dự luật (Pháp).

Tham khảo sửa