трезвонить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трезвонить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trezvónit' |
khoa học | trezvonit' |
Anh | trezvonit |
Đức | treswonit |
Việt | tredvonit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтрезвонить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: растрезвонить))
- тк. несов. — đánh đồng loạt; (о колоколах) — kêu vang, đồng loạt kêu vang
- (В) перен. (thông tục) (распускать слуги) phao đồn, tung tin, loan truyền.
Tham khảo
sửa- "трезвонить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)