Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

трезвонить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: растрезвонить))

  1. тк. несов. — đánh đồng loạt; (о колоколах) — kêu vang, đồng loạt kêu vang
  2. (В) перен. (thông tục) (распускать слуги) phao đồn, tung tin, loan truyền.

Tham khảo

sửa