трезвон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трезвон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trézvon |
khoa học | trezvon |
Anh | trezvon |
Đức | treswon |
Việt | tredvon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтрезвон gđ
Tham khảo
sửa- "трезвон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)